1 differences
- Sau tính từ cần một danh từ
- Sau many cần một cụm danh từ số nhiều
- difference (n) sự khác biệt
2 explanation
- without + N : mà không cái gì
- Anh ấy rời khỏi căn phòng mà không một lời giải thích.
3 activities
- one of + danh từ số nhiều
- activity (n) hoạt động
4 sunny
- Trước danh từ cần một tính từ
- sunny (adj) nhiều nắng
5, uncomfortable
- Sau to be cần một tính từ
- unconfortable (adj) không thoải mái
- Đôi giày trông sáng sủa, nhưng chúng không được thoải mái lắm
6, tasty
- Sau to be cần một tính từ
- tasty (adj) ngon
7, competitors
- Sau số đếm cần một danh từ số nhiều
- competitor (n) đối thủ, thí sinh
8, unkind
- Sau to be cần một tính từ
- unkind : không tốt bụng
9, arrangement
- this + danh từ số ít
- arrangement (n) sự sắp xếp
10, originally
- Trước phân từ hai cần một trạng từ
- originally (adv) ban đầu