1. S + V + in order to/so as to + V: .... để .... (dùng trong câu mang nghĩa khẳng định)-> chỉ mục đích
VD: I want to get high scores so I'll study harder. (Tôi muốn đạt được điểm tốt nên sẽ học thật chăm.)
-> I'll study harder in order to get (V) high scores. (Tôi sẽ học hành thật chăm để đạt được điểm tốt.)
2. S + V + in order not to/so as not to + V: ... để không ... (dùng trong câu mang nghĩa phủ định) -> chỉ mục đích
VD: I didn't invite him to my party so as not to meet (V) him. (Tôi không mời anh ta đến bữa tiệc để không gặp mặt nhau.)
3. S + V + so that + S + V: ... để ... -> chỉ mục đích
VD: We moved forwards so that we (S) could see (V) better. (Chúng tôi di chuyển về phía trước để có thể nhìn thấy dễ hơn.)
4. S + should (not) + V: ... (không) nên làm gì -> khuyên
VD: You should go to bed early. (Con nên đi ngủ sớm)
- You shouldn't go alone at night. (Bạn không nên đi một mình vào buổi tối.)
5. S + had better (not) + V: ... (không) nên làm gì -> khuyên
VD: You had better take that job. (Bạn nên làm công việc đó.)
- Jas had better not eat too much sugar. (Jas không nên ăn quá nhiều đường.)