1 for .
- allow for sth : cho phép điều gì được làm gì ...
2 in .
- gain a huge experience in sth : có được một kinh nghiệm to lớn về lĩnh vực gì ...
3 for .
- resist sth for sth : chống lại cái gì đó vì cái gì đó ...
4 for .
- have a real aptitude for sth : có năng khiếu thực sự về việc gì đó ...
5 by .
- by surprise : vì sự bất ngờ ...
6 on .
- be brought on by frequent overwork : làm việc quá sức thường xuyên đã khiến anh ấy bị loạn thần kinh ...
7 to .
- see to sth : giải quyết hoặc chịu trách nhiệm về ai đó hoặc cái gì đó ...
8 in .
- confide in sth : kể cho ai đó về những vấn đề hoặc bí mật của bạn vì bạn tin tưởng họ sẽ không nói cho ai khác ...
9 with .
- comply with sth : uân theo một quy tắc , luật pháp hoặc yêu cầu ...