a)$$N_{2}O_{5}$$:đinitơ pentaoxit(oxit axit)
HCl:axit clohidric(axit không có oxi)
$$Fe_{2}O_{3}$$:sắt(III) oxit(oxit bazo)
$$HNO_{3}$$:axit nitric(axit có nhiều oxi)
$$CaCO_{3}$$:canxi cacbonat(muối trung hòa)
Fe(OH)3:sắt(III) hidroxit(bazo không tan)
Fe(OH)2:sắt(II) hidroxit(bazo không tan)
Ca(HCO3)2:canxi hidrocacbonat(muối axit)
KOH:kali hidroxit(bazo tan)
CuCl2:đồng(II) clorua(muối trung hòa)
Al2O3:nhôm oxit(oxit bazo)(nếu ở lớp 9 sẽ là oxit lưỡng tính)
ZnSO4:kẽm sunfat(muối trung hòa)
CuO:đồng(II) oxit(oxit bazo)
Zn(OH)2:kẽm hidroxit(bazo không tan)
H3PO4:axit photphoric(axit nhiều oxi)
CuSO4:đồng sunfat(muối trung hòa)
HNO3:axit nitric(axit nhiều oxi)
NaHS:natri hidrosunfua(muối axit)
FeCl3:sắt(III) clorua(muối trung hòa)
b)kali hidroxit:KOH(bazo tan)
Nhôm hidroxit:Al(OH)3(bazo không tan)
CaCl2:canxit clorua(muối trung hòa)
lưu huỳnh trioxit:SO3(oxit axit)
axit sufuric:H2SO4(axit nhiều oxi)