Công thức thì HTHT
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + not + V3/ed
(?) Has/Have + S+ V3/ed?
DHNB: before, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, yet, already, just,....
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
--------------------------------------------
1. did you do / did / watched
DHNB: last night (QKD)
2. finishes
DHNB :every day (HTD)
3. spending
like + Ving: thích
4. learning
S + spend(s) + time +Ving: ai dành bao nhiêu thời gian để làm gì
5. have never eaten
DHNB: never (HTHT)
S + has/have + V3/ed (thì HTHT)
6. to finish
It + takes / took + O + time + to V : mất bao nhiêu thời gian để làm gì
color{orange}{~STMIN~}