aivy2109 8/30/2024 8:07:42 PM

Tìm từ hán việt trong các từ dưới đây và giải thích nghĩa:

âm nhạc, lịch sử, địa lí, công nghệ, mĩ thuật, luyện tập, biểu đồ, cửu chương, đặc biệt, đơn vị, giao hoán, lập phương, mẫu số, thời gian, thập phân, khoa học, huấn luyện, mộng tưởng, thám hiểm, hòa bình, nhi đồng, bản đồ, tính chất, giới thiệu

Ai giúp em với ạ :((