1 traditionally .
- adv + V(thường)
- traditionally : một cách truyền thống (adv)
2 musician .
- adj + N .
- musician : nhạc sĩ (N)
3 cultural .
- adj + N .
- cultural : thuộc về văn hóa (adj)
4 historians .
- According to + N/V_ing .
- historian : lịch sử học (N)
5 thrown .
- Bị động hiện tại đơn : S(Bị động) + is/am/are + V3/V_ed + O ...