- Thì QKĐ :
+ KĐ : S + Ved / V2
+ PĐ : S + didn't + V
+ NV : Did + S + V ?
=> DHNB : yesterday , ago , last , in the past , in + Mốc thời gian trong Quá khứ , ...
=> Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong Quá khứ
16.gave
17.came
18.knew
19.has worked
-> Thì HTHT : S + have / has + VpII
=> He , She , It + has
-> For + Time : Bao lâu
20.saw
21.had
22.stayed
23.went
24.saw
25.read
\text{# TF}