1. Am eating
2. Is coming
3. Is examining
4. Is reading
5. Are you laughing
6. Am working
7. Is raining
8. Are you watching
- Hiện Tại Tiếp Diễn :
(+) S + am/is/are + Ving
( - ) S + am not/isn't/aren't + Ving
( ? ) Is/are + S + Ving?
+ I + am / am not.
+ She / he/ it/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + is / isn't .
+ You/ we / they/ Danh từ số nhiều + are / aren't.