1. Having eaten dinner, he sat down to watch TV.
2. Having prepared a feast, Petunia went to get dressed for it.
3. Having eaten three burgers, he felt stuffed.
4. Having spoken to Mrs Parteger, he calmed down a bit.
5. Having finished their training, they are now fully qualified doctors.
⇒ Công thức chung cho cấu trúc "Having + past participle" là:
Having + V3 (past participle) + subject + main clause.
Trong đó:
- "Having" là một cách diễn đạt thì quá khứ hoàn thành (past perfect) của động từ "have".
- V3 (past participle) là dạng quá khứ phân từ của động từ.
- Subject là chủ ngữ của câu.
- Main clause là mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
@Thaonguyen0309