1. His
2. His
3. His
4. Her
5. Her
6. His
7. Her
8. His
@ Tính từ sở hữu / đại từ sở hữu:
+ I => my => mine
+ You => your => yours
+ He => his => his
+ She => her => hers
+ It => its => its
+ They => their => theirs
- Tính từ sở hữu thường được đặt đứng trước danh từ, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó
- Đại từ sở hữu thường thay thế cho cụm tính từ sở hữu + danh từ đã đề cập trước đó
@ kyu