11. Students (n) học sinh
-> University and college + student: học sinh/sinh viên đại học, cao đẳng
-> Many -> Students
12. Religious (adj) thuộc về tôn giáo
-> Cần 1 tính từ cho temples
13. Knowledge (n) vốn hiểu biết
-> Widen knowledge: mở rộng vốn hiểu biết
14. Informative (adj) nhiều thông tin
-> Cần 1 tính từ cho this book và nghĩa tích cực như useful
15. Pitiably (adv) một cách đáng thương
-> Cần 1 trạng từ cho cries out
@newspacelucy