1. My hobby is collecting glass bottles.
-> My hobby is + V-ing/cụm danh từ.
=> Sở thích của tôi là sưu tập chai thủy tinh.
2. Vans brother usually rides a motorbike to work.
- Dấu hiệu của HTĐ: usually (thường xuyên)
-> Cấu trúc HTĐ: S + V(s/es)/V0 +....
- to + động từ nguyên mẫu (để ...)
=> Anh trai Vans thường đi xe máy để đi làm.
3. What is your favorite hobby, Lan?
- Cấu trúc WH: Từ để hỏi (what/when/how..) + trợ động từ (tobe/do/does/have) + S + động từ chính..?
=> Sở thích yêu thích của bạn là gì, Lan?
4. Linh doesn't like playing board games.
- don't/doesn't + like + V-ing: không thích cái gì đó...
- find(s) + N/V-ing +adj: cảm thấy cái gì như nào
=> Linh không thích chơi trò chơi board game.
5. My sister finds arranging flowers interesting.
- find(s) + N/V-ing +adj: cảm thấy cái gì như nào....
=> Em gái tôi thấy việc cắm hoa rất thú vị.
#Học tốt nhé!~