III
1 doubtfully .
- V(thường) + adv .
- doubtfully : một cách nghi ngờ (adv)
2 self - discipline .
- lack + adj .
- self - discipline : kỉ luật tự giác (adj)
3 independent .
- be + adv + adj .
- independent : độc lập (adj)
4 concentration .
- giới từ + N .
- concentration : sự tập trung (N)
5 delight .
- giới từ + N .
- delight : sự hân hoan (N)
6 embarrassment .
- adj + N .
- embarrassment : sự lúng túng (N)
7 mental .
- adj + N .
- mental : thuộc về thần kinh (adj)
8 emotionally .
- V + adv + adj + N .
- emotionally : một cách tình cảm (adv)
9 cooperative .
- very + adj .
- cooperative : tính hợp tác (adj)
10 adults .
- like + N .
- adult : người lớn (N)