Công thức thì QKTD
(+) S + was/were + Ving
(-) S + was/were+ not + Ving
(?) Was/Were +S +Ving?
--> Diễn tả hành động đang xảy ra ở 1 thời điểm nào đó trong quá khứ
--> Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào (while / when)
DHNB: at + giờ + thời gian trong QK, at this time + thời gian trong QK, ...
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-------------------------------------------------------------
1. got / was falling
2. arrived / was having
3. were preparing / began
4. saw / lived
5. came / was cooking
6. fell / was running
color{orange}{~STMIN~}