1. watching
- enjoy + V-ing: thích làm gì
2. watch
- often -> thì HTĐ (khẳng định): S + V(s/es)...
-> They -> chủ ngữ ngôi số nhiều -> V giữ nguyên: watch
3. posting/to post
- hate + V-ing/to V: ghét làm gì
4. didn't do
- yesterday -> thì QKĐ (phủ định): S + didn't + V-inf...
5. will visit
- next weekend -> thì TLĐ (khẳng định): S + will + V-inf...
6. having
- detest + V-ing: ghét làm gì
7. playing
- fancy + V-ing: thích làm gì
8. more carefully
- than -> so sánh hơn
-> So sánh hơn với trạng từ dài: S1 + V + more + adv + than + S2
#vu0000