Bạn tham khảo:
1. attractive (adj): Cuốn hút
2. performance (n): Sự hoạt động, hiệu suất
3. qualifications (n): bằng cấp
4. trainee (n): thực tập sinh
5. automatically (adv): một cách tự động (máy móc)
6. economists (n): nhà kinh tế học
7. possibility (n): triển vọng, sự kiện có thể xảy ra, khả năng
8. competitive (adj): có tính cạnh tranh
9. borrowers (n): người đi vay, người đi mượn
10. stability (n): sự ổn định
11. analysts (n): nhà phân tích
12. monetary (adj): thuộc về tiền tệ
13. Increasingly (adv): Ngày càng tăng