1 How many Katu people are there?
- How many : bao nhiêu -> Hỏi về số lượng
- How many + danh từ đếm được số nhiều
- Có bao nhiêu người Katu?
-> Có khoảng 74,000 người Katu
2 Where do they mainly live?
- Where : Ở đâu -> Hỏi về địa điểm
- in Thua Thien- Hue and Quang Nam provinces : ở Thừa Thiên - Huế và và tỉnh Quảng Nam -> Chỉ địa điểm
- Thì hiện tại đơn (WH-word) + do/does + S + Vbare?