1 My favourite subject is English
2 I like blue most
3 My mum spends two hours cooking a meal
4 Nobody in my class is taller than Hoa
5 I have a camera in my bag
6 Does your family have four people ?
7 How many books does her bag contain ?
*** GT :
- So sánh hơn với danh từ số ít
@ S1 + tobe /v + adj/adv(ngắn)+ er + than + S2
- Cấu trúc với take và spend
@ It + take + O + thời gian + to V + O
= S + spend + thoief gian + Ving + O