1. addictive
-> Tobe + Adj
- Ta có: Addictive (adj): gây nghiện.
2. socializing
- Ta có: Enjoy + V-ing
- Ta có: Socialize (v): Giao tiếp xã hội.
3. obesity (n): béo phì.
-> Ta có: Cause + N: Gây nên, gây ra cái gì ... Mang ý nghĩa, kết quả tiêu cực.
4. excited
- Cấu trúc: Be excited about + N : Hào hứng về cái gì đó ...
5. relaxation
-> For + N
- Ta có: Relaxation (n): Sự bớt căng thẳng, sự thoải mái.
6. considerably
-> V + adv
- Ta có: Considerably (adv): Một cách đáng kể, lớn lao.
7. unsatisfied
- Tobe + Adj
- Ta có: Unsatisfied (adj): Không hài lòng. Ta xét thêm vế sau vì cô ấy quyết định tìm một công việc mới nên ta thấy chỗ cần điềm là Unsatisfied.
8. communication
-> Ta có: Face to face communication : Giao tiếp mặt đối mặt, trực tiếp.