41 like -> such as .
- Dùng ''such as'' để chỉ ví dụ .
42 successful -> success .
- adj + N .
- success : sự thành công (N)
43 forgotten -> have forgotten .
- Hiện tại hoàn thành : S + have/has + V3/Vpp + O ...
44 touching -> touches .
- Hiện tại đơn : S + V(s,es) + O ...
45 but -> and .
- S + V + O + and + S + V + O : Ai đó làm gì và ai đó làm gì .