1. A. outside
- outside: bên ngoài (đang nói đến 1 toà nhà)
2. A. resembled
- look + like: nhìn giống như cái gì đó.....
3. A. however
- However: tuy nhiên (được dùng khi 2 vế tương phản với nhau)
4. D. discouraged
- discouraged (adj): chán nản
- adj + N...
5. C. modern
- modern traffic lights: đèn giao thông hiện đại
6. C. systems
- Red-green systems: Hệ thống đèn xanh đèn đỏ
7. A. by
- Đây là câu bị đông, by + sbd (được thực hiện bởi ai đó)
8. A. middle
- in the middle of sth... : ở giữa của cái gì đó...
9. C. first
- The first lights: những ngọn đèn đầu tiên
10. B. appear
- appear: xuất hiện
11. A. a
- a year later: một năm sau đó
12. D. special
- special (adj): đặc biệt
13. A. change
- change silently: âm thầm thay đổi
14. C. wake
- wake: đánh thức
- Câu sau có đề cập the sleeping motorists nên dùng wake.
15. B. replaced
- replace: thay thế
#Học tốt nhé!~