1. obedience
-> Adj + N
-> Obedience ( n ) : sự vâng lời
2. supportive
-> Very + Adj
-> Supportive ( adj ) : hỗ trợ
3. confident
-> More + Adj
- Make -> Bổ nghĩa cho một danh từ
-> Confident ( adj ) : tự tin
4. solved
-> Câu bị động của động từ khiếm khuyết : Can + be + V3/V-ed
- Can + V → Can + be + V3/V-ed.
5. responsibly
-> V + Adv
- Responsibly -> bổ nghĩa cho động từ behave
- Responsibly ( adv ) : có trách nhiệm
6. attempting
-> Admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì đó
-> Attempt ( v ) : nỗ lực
7. specialist
-> a/an + N
-> specialist ( n ) : chuyên gia
8. nursery
-> The + N
-> nursery ( n ) : nhà gởi trẻ con
9. decision
-> a/an + N
-> decision ( n ) : phán quyết
10. caring
-> Very + Adj
-> caring ( adj ) : quan tâm