1, How much (beer là danh từ không đếm được)
2, How many (eggs là danh từ đếm được)
3, How many (languages là danh từ đếm được)
4, How many (people là danh từ đếm được)
5, How many (days là danh từ đếm được)
6, How much (milk là danh từ không đếm được)
7, How many (kilos of rice là danh từ đếm được)
8, How much (soda là danh từ không đếm được)
9, How much (soup là danh từ không đếm được)
10, How many (tomatoes là danh từ đếm được)
11, How many (languages là danh từ đếm được)
12, How many (boys là danh từ đếm được)
13, How many (days là danh từ đếm được)
14, How much (coffee là danh từ không đếm được)
@ Cấu trúc:
- How many + N (đếm được,số nhiều) + are there?
- How many + N(đếm được,số nhiều) + Aux + S + V?
- How much + N(không đếm được) + is there?
- How much + N(không đếm được) + Aux + S + V?