1 playing .
- spend + time + V_ing : dành bao lâu làm gì ...
2 members .
- tính từ sở hữu + N .
- family member : thành viên trong gia đình (N)
3 else .
- do anything else : làm việc gì khác .
4 However .
- However , S + V + O ... : Dù vậy , ai đó vẫn làm gì ...
5 always .
- Diễn tả một hành động luôn diễn ra tại thời điểm này .
=> Dùng trạng từ tần suất : always .
6 either .
- S + V(phủ định) + O + and + S + V(phủ định) + O , either : Đồng tình phủ định .
7 until .
- Diễn tả hành động xảy ra mãi đến khi nào ...
=> Dùng ''until'' .
8 addict .
- a/an + N .
- addict : con nghiện (N)