23 B .
- be invited : được mời đến (V)
24 C .
- bring sth to sw : mang thứ gì đến đâu .
25 A .
- a bunch of flowers : một bó hoa (N)
26 D .
- be excited about sth : hứng thú với điều gì (V)
27 A .
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ :
@ Although + S + V + O , S + V + O : Mặc dù ai đó làm gì , ai đó vẫn làm gì ...