1. What does the word "habit" mean?
=> Từ "thói quen" có nghĩa là gì?
2. Does the school bus stop in your street?
=> Xe buýt của trường có dừng ở đường phố của bạn không?
3. Who watches the most TV in your house?
=> Ai xem TV nhiều nhất trong nhà bạn?
4. Do you prefer to get up early or late?
=> Bạn thích dậy sớm hay muộn?
5. Is everyone talking to their partners at the moment?
=> Có phải mọi người đang nói chuyện với đối tác của họ vào lúc này không?
6. What color clothes are you wearing today?
=> Hôm nay bạn mặc quần áo màu gì?
7. Who is sitting behind us in this lesson?
=> Ai ngồi phía sau chúng ta trong bài học này?
8. What do you sometimes forget to do in the morning?
=> Đôi khi việc gì bạn quên làm vào buổi sáng?
Giải thích:
+ Cấu trúc WH:
-> Từ để hỏi (What/How/When...) + trợ động từ (do/does/have/be/did) + S + động từ chính ..?
- everyone: mọi người
+ Dùng với ngôi thứ 3 số ít (is)
- Dạng nghi vấn của HTĐ: Do/Does + S + V0...?
- Dạng nghi vấn của HTTD: Am/is/Are + s + V-ing...?
#Học tốt nhé!~