1. He often has breakfast late.
- often → thì HTĐ
- Trans: Anh ấy thường ăn sáng muộn.
2. Are you doing the housework at the moment?
- at the moment → thì HTTD
- Trans: Bạn đang làm việc nhà lúc này à?
3. I don't go to school on weekends.
- Trans: Tôi không đi học vào cuối tuần.
4. John's girlfriend is wearing a red T-shirt now.
- now → thì HTTD
- Trans: Bạn gái của John đang mặc áo phông màu đỏ bây giờ.
5. Do they like beer or wine?
- Trans: Họ thích bia hay rượu vang?
6. What does he usually do at night?
- usually → thì HTĐ
- Trans: Anh ấy thường làm gì vào ban đêm?
7. The teacher never loses his temper.
- never → thì HTĐ
- Trans: Giáo viên không bao giờ mất bình tĩnh.
8. Why are you listening to music loudly now?
- now → thì HTTD
- Trans: Tại sao bạn lại đang nghe nhạc to vậy?
-----------
@ Thì HTĐ:
(+) I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + Vs/es...
(-) I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + do not/ don't + V-inf...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + does not/ doesn't + V-inf...
(?) (Wh-q) + Do + I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-inf...?
(Wh-q) + Does + She/ He/ It/ Danh từ số ít + V-inf...?
@ Thì HTTD:
(+) I + am + V-ing...
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + V-ing...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + is + V-ing...
(-) I + am not + V-ing...
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + aren't + V-ing...
She/ He/ It/ Danh từ số ít + isn't + V-ing...
(?)(Wh-q) + am + I + V-ing...?
(Wh-q) + are + You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + V-ing...?
(Wh-q) + is + She/ He/ It/ Danh từ số ít + V-ing...?
#vu0000