1. creative (adj): sáng tạo
- S + be + adj
- Trans: Minh rất sáng tạo và anh ấy vẽ rất đẹp.
2. collector (n): người sưu tầm
- a + danh từ số ít
- coin collector: người sưu tầm tiền xu
- Trans: Sở thích của Nam là sưu tầm tiền xu. Anh ấy là một người sưu tầm tiền xu.
3. beautiful (adj): đẹp
- adj + N
- Trans: Chú tôi thường chụp rất nhiều ảnh đẹp
4. widens
- Thì HTĐ: S + V(s/es)...
- Trans: Tôi thích đọc sách vì nó mở rộng kiến thức của tôi.
5. boring (Adj): nhàm chán
- a/an + adj + N
- Trans: Tôi nghĩ việc sưu tầm những chiếc bát cũ là một sở thích rất nhàm chán.
6. activities
- after - school activities (n): những hoạt động sau giờ ở trường.
- Trans: Các hoạt động sau giờ học phổ biến nhất ở Việt Nam là bóng đá và cầu lông.
7. interesting (adj): thú vị
- a/an + adj + N
- Trans: Tiếng Anh là một môn học thú vị và quan trọng.
8. useful (adj): hữu dụng, hữu ích
- S + be + adj
- Trans: Sách khoa học rất hữu ích cho việc nghiên cứu thế giới của chúng ta.
9. collector (n): người sưu tầm
- stamp collector: người sưu tầm tem
- Trans: Ba là người sưu tập tem nổi tiếng.
10. musical
- a/an + adj + N
- musical instrument: nhạc cụ
- Trans: Họ đã học chơi một loại nhạc cụ.
#vu0000