1 turn off .
- turn off : tắt ( thiết bị ) .
2 look after .
- look after : chăm sóc .
3 turn on .
- turn on : bật ( thiết bị ) .
4 turn on .
- turn on : bật ( thiết bị ) .
5 look for .
- look for : tìm kiếm .
6 go on .
- go on + doing sth : tiếp tục làm gì .
7 turn on .
- turn on : bật ( thiết bị ) .
- before + V_ing : trước khi làm gì .
8 turn on .
- turn on : bật ( thiết bị ) .
- don't + V-inf : đừng có làm gì .
9 look for .
- look for : tìm kiếm .