1 dangerously .
- danger : sự nguy hiểm (N)
- dangerously : một cách nguy hiểm (adv)
- S + V(thường) + adv : Ai đó làm gì một cách như thế nào ...
2 height .
- high : cao (adj)
- height : độ cao , chiều cao (N)
- Sau tính từ sở hữu cần danh từ .
3 more .
- much : nhiều ( dành cho danh từ không đếm được ) .
- more : nhiều hơn (so sánh hơn)
- Câu có 2 chủ ngữ đang so sánh với nhau → So sánh hơn ,
4 inventor .
- invent : phát minh (V)
- inventor : người phát minh (N)
- S(người) + be + adj + N(chỉ nghề nghiệp) ...
5 librarian .
- library : thư viện (N)
- librarian : thủ thư (N)
- Sau mạo từ cần danh từ .
color[pink][#Ngocmai2k9]