1. C
- shape (n): hình dáng (thường để chỉ hình dạng của một vật thể, hình học)
- pattern (n): kiểu mẫu, khuôn mẫu.
- figure (n): hình tượng, hình dáng (cơ thể, vóc dáng của con người)
- diagram (n): biểu đồ, sơ đồ.
- Tạm dịch: Chúng tôi đã có thể thấy một bóng dáng ở góc (đường), nhưng chúng tôi không biết đó là ai.
2. A
- solve the problem (V phr): giải quyết vấn đề.
3. A
- drawing (n): hình vẽ
- Tạm dịch: Sơ đồ về cách làm kem sô-cô-la này không rõ ràng cho lắm.