1. cleaning
- finish + V-ing: hoàn thành việc gì đó..
2. swimming
- go + V-ing (dùng cho các hoạt động thể thao/giải trí/ di chuyển)
3. to see
- hope + to V0: hi vọng việc gì đó xảy ra
4. to talk
- want to + V0: muốn làm gì đó
5. to speak
- refuse + to V0: từ chối không làm việc gì
6. reading
- enjoy + V-ing: hứng thú/thích làm việc gì đó
7. going
- suggest + V-ing: đề xuất làm việc gì đó..
8. to come
- want to + V0: muốn làm gì đó