1 bought
- có "two months ago" -> QKĐ: S + Ved/c2
- buy - bought - bought: mua
2 + 3 -> didn't plan - saw
- Diễn tả một loạt hành động ở quá khứ -> QKĐ: S + didn't + V | S + Ved/c2
- see - saw - saw: thấy
4 + 5 -> had just received - decided
- có just -> hoàn thành. Đang kể lại chuyện trong quá khứ -> QKHT: S + had + PII
- Vế sau diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ -> QKĐ: S + Ved/c2
6 had never used
- Có "never ... before" (đang kể lại sự việc trong quá khứ -> QKHT: S + had + PII
7 had
- Diễn tả việc trong quá khứ -> QKĐ: S + Ved/c2
- have - had - had
8 + 9 -> went - was using
- S + V (QKĐ) + while + S + V (QKTD) -> diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào.
-> Tôi không biết tại sao màn hình lại đột nhiên chuyển thành màu đen khi đang sử dụng nó.
10 started
- "Tuy nhiên, sau một tuần tự bản thân khám phá và xem video trên youtube, tôi đã bắt đầu hiểu được nó." -> đang kể lại sự việc trong quá khứ
-> QKĐ: S + Ved/c2