1. player (n): người chơi
- football player: cầu thủ đá bóng
2. sporty (adj): thích, đam mê thể thao
- S + tobe + Adj
3. viewers (n): người xem
- The + N
4. educational (adj): mang tính giáo dục
- Adj + N
5. romantic (adj): lãng mạn
- S + tobe + Adj
6. usually (adv): thường xuyên
- Trạng từ chỉ tần suất + V
7. laughter (n): tiếng cười
- bring sb sth: mang lại cho ai cái gì
8. comedian (n): diễn viên hài
- S + tobe + mạo từ + Adj + N
9. funny (adj): hài hước
- S + tobe + mạo từ + Adj + N
10. weatherman (n): người dự báo thời tiết (nam)
- S + tobe + mạo từ + N