1. Các từ phát âm là /ʊə/: poor
2. Các từ phát âm là /ʊə/: tour
3. Các từ phát âm là /ɔɪ/: boys, noisy
4. Các từ phát âm là /ɔɪ/: coins, toys
5. Các từ phát âm là /ɔɪ/: boy, pointed, poison
6. Các từ phát âm là /ɔɪ/: spoiled, boy, destroyed, joy
7. Các từ phát âm là /ʊə/: mature
8. Các từ phát âm là /ʊə/: tourist
9. Các từ phát âm là /ʊə/: contour
10.
Các từ phát âm là /ɔɪ/: enjoy
Các từ phát âm là /ʊə/: gourmet
color{orange}{~STMIN~}