- religion(s) (n): tôn giáo
- highland(s) (n): vùng cao nguyên
- ancestor(s) (n): tổ tiên
- socialize (v): giao tiếp, giao thiệp
- workmate(s) (n): đồng nghiệp
- addict (n): kẻ nghiện
- soft drinks (n): nước ngọt có ga
- seldom drinks:
+ seldom (adv): hiếm khi
+ drink (v): uống
- professional (adj): chuyên nghiệp
- trainer (n): huấn luyện viên
- envy (n): sự đố kỵ, ghen tỵ
- herd (n): bầy đàn
- pasture (n): đồng cỏ
- nomad (n): du mục, người sống nay đây mai đó
- dress (n): váy đầm
- past (n): quá khứ
- wardrobe (n): tủ quần áo
- refrigerator (n): tủ lạnh
- desk (n): bàn (học/làm việc)
- counier vô nghĩa
- large piece:
+ large (adj): to lớn
+ piece (n): mảnh, miếng
- furniture (n): nội thất
- clothes (n): quần áo
- ought (modal v): phải, nên
- household (n): hộ gia đình
- held - V2, V3 của hold (v): cầm, nắm, giữ
- chore(s) (n): việc vặt
- stove (n): bếp lò
- oven (n): lò nướng
- annual (adj): hàng năm
- typical (adj): điển hình
- provide (v): cung cấp
- dairy (n): sản phẩm làm từ sữa
- product(s) (n): sản phẩm
- clothing (n): trang phục, quần áo
- crop(s) (n): cây trồng (trồng theo quy mô lớn)
- depend (v): phụ thuộc
- affect (v): ảnh hưởng
- during (preposition): trong (suốt một khoảng thời gian nào đó)
- festival (n): lễ hội
- shape(s) (n): hình dạng
- goats up vô nghĩa
- celebrate (v): tán dương (hoặc kỉ niệm)
- huge (adj): khổng lồ
- of course: tất nhiên
- front (n): phía trước
- couch, couches (n): trường kỷ, ghế dài (sofa), đi-văng
- cushion(s) (n): gối đệm
- beside (preposition): bên cạnh
- behind (preposition): phía sau