1. AIDS - Acquired Immuno Deficiency Syndrom: Hội chứng suy giảm miễn dịch
2. Antibiotic: Thuốc kháng sinh
3. Bacteria: Vi khuẩn (số nhiều)
4. Diameter: Đường kính
5. Disease: Bệnh
6. Energy drink: Nước tăng lực
7. Enthusiasm: Sự hăng hái, nhiệt tình
8. Examine: khám, kiểm tra
9. Fast food: thức ăn nhanh
10. Fitness: Sự thích hợp
11. Germ: vi khuẩn
12. Habit: thói quen
13. Illness: sự ốm yếu
14. Ingredient: nguyên liệu
15. Mental: tinh thần
16. Micron: mic-crô-mét
17. Mineral: chất khoáng
18. Muscle: cơ bắp
19. Nutrient: chất dinh dưỡng
20. Organism: sinh vật sống