1. do
→ model V + V-inf: động từ khuyết thiếu
2. watch
→ Let's + V: gợi ý làm gì
3. is reading
→ Thì HTTD: dấu hiệu Keep silent!
S + am/is/are + V-ing
4. aren't going
→ Thì HTTD trong tương lai: đã có dự định
S + am/is/are (not) + V-ing
5. to have
→ Would you like + to V: lời mời
6. to go
→ want + to V: muốn làm gì
7. camping
→ like + V-ing: thích làm gì
8. does ... want
→ Thì HTĐ: How many + N số nhiều + do/does + S + V: câu hỏi số lượng
@MinhBestEngg