1.C.in
=> cụm từ in spare time: trong thời gian rảnh
2.for walks
=>cụm từ go for walks: đi dạo
3.taking
=>cụm từ take photos: chụp ảnh
4.D.goes out
=> go out with s.o: ra ngoài với ai đó
5.D.have fun
=>have fun: vui vẻ
at the park: ở công viên
at the beach: ở bãi biển
6.A.have
=> cụm từ have a good time: có 1 khoảng thời gian tuyệt vời
7.D.keen
=>cụm từ keen on: ham mê
=>keen on+V-ing: ham mê làm điều gì đó
8.B.time
=>cụm từ most of+từ chỉ định
=> most of time: hầu hết thời gian