color{lightblue}{\text{}}
1. worte.
- write (v) : viết.
-> worte (v) : đã viết.
- Thì QKĐ (+).
2. coughs/ sneezes.
- cough (v) : ho.
- sneeze (v) : hắt hơi.
- Thì HTĐ (+).
3. caught.
- catch (v) : bị.
-> caught (v) : đã bị.
- Thì QKĐ (+).
4. relieve.
- relieve (v) : giảm.
- Thì HTĐ (+).
- Hành động thường xuyên, chân thực hoặc một sự thật hiển nhiên.
5. cure.
- cure (v) : chữa.
- There + tobe + still + no + N : sự không có một điều gì đó.
6. disappear.
- disappear (v) : biến mất.
- Thì TLĐ (+).
7. prevent.
- prevent (v) : ngăn chặn.
- What + can + S + do + to + V : việc làm gì đó để ngăn chặn sự lây lan của một căn bệnh.