Answer
31. countless (adj) : không thể đếm được, vô số
- tính từ + danh từ
32. commercial (adj) : thuộc về thương mại
- tính từ + danh từ
33. yourself (đại từ phản thân)
- do sth yourself : làm gì bằng chính bản thân bạn
34. chemicals (n) hóa chất
- the (mạo từ) + danh từ
35. cooker
- rice cooker (n phr) : nồi cơm điện
- the (mạo từ) + (cụm) danh từ