Đáp án:
Giải thích các bước giải:
$$P:AaBb×AaBB$$
Xét riêng từng cặp gen :
$$+)Aa×Aa→$$ $$\begin{cases} \dfrac12AA:\dfrac24Aa:\dfrac14aa→3KG\\\\\dfrac34A-:\dfrac14aa→2KH \end{cases}$$
$$+)Bb×BB→$$ $$\begin{cases} \dfrac12BB:\dfrac12Bb→2KG\\\\1B- →1KH\end{cases}$$
$$1.$$
Số loại kiểu gen là $$3.2=6$$
$$2.$$
Số loại kiểu hình là $$2.1=2$$
$$3.$$
Tỉ lệ kiểu gen $$=(1:2:1)(1:1)$$
$$4.$$
Tỉ lệ kiểu hình $$=(3:1).1$$
$$5.$$
Tỉ lệ kiểu hình giống $$P$$ là
$$A-B-=$$3/4(A-)×1(B-)=3/4
Tỉ lệ kiểu hình khác $$P$$ là
1-3/4=1/4
$$6.$$
Tỉ lệ kiểu gen:
$$+)AABb=$$1/4$$(AA)×$$1/2Bb=1/8
$$+)AAbb=$$1/4$$(AA)×0bb=0$$
$$+)aaBb=$$1/4(aa)×1/2(Bb)=1/8
$$+)AaBb=$$2/4(Aa)×1/2(Bb)=1/4
$$7.$$
Ti lệ kiểu hình
$$+)A-B-=$$3/4(A-)×1(B-)=3/4
$$+)aaB-=$$1/4(aa)×1(B-)=1/4
$$+)aabb=$$1/4(aa)$$×0(bb)=0$$