1.going
-> imagine sb + doing sth
=> Tưởng tượng ai đang làm gì
2.seeing
-> look forward + to V-ing
=> Mong muốn làm gì
3.done
-> BĐ dạng Nhờ vả :
=> S + have / get + sth + VpII ( by O )
-> do ( V-inf ) -> did ( V2 ) -> done ( VpII ) : làm
4.to do
-> Cấu trúc Wh-question + To V-inf :
=> S + ask / know / wonder / ... + wh + to V-inf
5.to complete
-> manage + to do sth
=> Sắp xếp làm gì
6.choosing
-> see sb + doing sth
=> Diễn tả về việc ai đó chứng kiến một phần sự việc
7.take
-> S + had better ( not ) + V-inf
=> ( Không ) nên làm gì
8.laughing
-> S + couldn't help + V-ing
=> Không thể chịu đựng khi làm gì
9.buying
-> consider + V-ing
=> Cân nhắc làm gì
10.to persuade
-> attempt + to do sth
=> Cố gắng làm gì
\text{# TF}