Danh từ trong tiếng anh
8/11/2023 8:41:12 PM
tuestudent2 ...

Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, ... thường được ký hiệu: "N" hoặc "n"

Từ lúc mới bắt đầu học tiếng Anh, chúng ta đã được làm quen với danh từ. Danh từ là một dạng rất phổ biến, nó không chỉ là đối tượng trực tiếp hay gián tiếp thực hiện hành động mà còn ảnh hưởng đến cách chia thì của động từ. Việc sử dụng thành thạo danh từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phân biệt được các loại từ trong câu, thêm vào đó là cách điền từ để giúp câu có ngữ pháp đúng khi làm bài tập, bài kiểm tra. 

Danh từ trong tiếng Anh

DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
I. DANH TỪ LÀ GÌ?

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, ... thường được ký hiệu: "N" hoặc "n"

Eg: 

  • Table (n): cái bàn
  • Sea (n): Biển
  • Cat (n): Con mèo

II. VAI TRÒ CỦA DANH TỪ TRONG CÂU

1. Làm chủ ngữ trong câu

Eg: 

  • My dog is yellow (Còn chó của tôi màu vàng.)

             S      V     Adj

Trong đó:      S (Subject): Chủ ngữ

                     V (verb): Động từ

                     Adj (Adjective): Tính từ

=> Ta thấy, danh từ "Dog" đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

2. Làm tân ngữ trong câu

Eg:

  • We read books everyday (Chúng tôi đọc sách hàng ngày)

           S     V        O          Adv

Trong đó:         S (Subject): Chủ ngữ

                        V (verb): Động từ

                        O (Object): Tân ngữ

                         Adv (Adverb): Trạng từ

=> Ta thấy, danh từ "Dog" đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

3. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Eg:

  • My father is a teacher ( Bố tôi là giáo viên)

=> Trong ví dụ "A teacher" là một danh từ và được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ "my father".

4. Bổ ngữ cho giới từ

Eg:

  • I met him at the station yesterday. ( tôi đã gặp anh ấy tại nhà ga ngày hôm qua )

=> Trong đó: “at” là giới từ và “station” là danh từ -> Đây là một cụm giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn.

5. Bổ ngữ cho tân ngữ

Eg:

  • They named their cat Sen. (Họ đặt tên cho con mèo của họ là Sen.)

=> Trong đó: Sen là danh từ chỉ tên riêng và nó đứng sau và làm bổ ngữ cho tân ngữ “the cat”.       
III. PHÂN LOẠI DANH TỪ

- Cách phân loại thứ nhất dựa vào tính chất, đặc điểm: có 2 loại danh từ.

1. Danh từ cụ thể (Concrete nouns): Dùng để chỉ những đối tượng cụ thể có thể nhìn thấy được như con người, đồ vật, con vật, địa điểm, ...)

Danh từ cụ thể được chia làm 2 loại:

Danh từ chung (Common nouns): Dùng để chỉ tên chung cho một loại đối tượng hay một loại vật dụng, nơi chốn …

Eg:

  • School (n): (trường học)      
  • Hotel (n): Khách sạn                    
  • Man (n): người đàn ông

Danh từ riêng (Proper nouns): Dùng để chỉ tên riêng (tên người, tên vật, tên địa điểm,..)

Eg: 

  • His name is Luan: (Tên của anh ấy là Luan.) -> “Luan” là danh từ riêng chỉ tên người
  • I live in Danang. (Tôi sống ở Đà Nẵng.) -> “Danang” là danh từ riêng chỉ tên địa điểm.

2. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): Dùng để chỉ những thứ trừu tượng không thể nhìn thấy được mà chỉ cảm nhận được như (cảm xúc, cảm giác, vị giác,…)

Eg:

  • Happiness (n): hạnh phúc           
  • Sadness (n): sự buồn bã      
  • Spirit (n): tinh thần

- Cách phân loại thứ hai dựa vào số lượng ta chia làm 2 loại danh từ:

1. Danh từ đếm được: là những danh từ có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó.

Eg:

  • One student: một học sinh
  • Two pens: 2 cái bút
  • Seven dollars: 7 đô la

=> Ta thấy “one”, “two” và “seven” là số đếm. Và những danh từ theo ngay sau những số đếm này là gọi là các danh từ đếm được.

*Trong danh từ đếm được, chúng lại được chia thành 2 loại:

Danh từ đếm được số ít:

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...