Đại Từ Trong Tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
Đại từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh. Chúng là từ thay thế cho danh từ. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng đại từ cho đúng cách. Hãy cùng VOCA khám phá qua bài học này nhé!
Đại từ trong tiếng Anh
ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
-----
I. ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ trong tiếng Anh được phân ra các loại chính như sau: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronoun), đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh.
II. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Đại từ nhân xưng
- Đại từ nhân xưng gồm đại từ chủ ngữ (Subject pronoun) và đại từ tân ngữ (Object pronoun)
Số ít | Số nhiều | |||
Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | Đại từ làm chủ ngữ | Đại từ làm tân ngữ | |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 |
He She It |
Him Her It |
They
|
Them
|
- Cách Dùng Đại Từ Nhân Xưng
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Eg:
- John’s broken his leg. He’ll be in hospital for a few days.
(John bị gãy chân. Anh ấy sẽ phải nằm viện vài ngày)
+ “I, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Eg:
- He has lived here for 3 years. (Anh ấy đã sống ở đây trong 3 năm.)
+ “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Eg:
- I saw her at the party last night.(Tôi thấy cô ấy ở bữa tiệc đêm qua)
+ Có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Eg: