1. quietly
-> V + adv
- Ta có: Quietly (v): lặng lẽ, yên ổn, yên tĩnh.
2. brightly
-> V + adv
- Ta có: Brightly (adv): sáng chói, rực rỡ.
3. fast
-> V + adv
- Ta có: Fast (adv, adj): nhanh.
4. stressful
- Cấu trúc: S + find(s) + V-ing/N + adj
-> Ai đó cảm thấy làm gì/điều gì như thế nào ...
- Ta có: Stressful (adj): căng thẳng.