`->` `4` . Transferable `--------` `-` Assignable(adj ) : gán ghép (nguyên nhân ) `-` Moveable(adj ) : có thể di chuyển được `-` Passable (adj ) : khá `-` Transferable (adj) : có thể chuyển nhượng(Đặc biệt tài sản chuyển sang quyền sở hữu của người khác ) TRANS: Vé đã đặt trên chuyến bay này không được chuyển nhượng
Đáp án : `D` . `-` assisgnable : có thể chuyển nhượng (adj) `-` moveable : có thể di chuyển (adj) `-` passable : có thể thông thương được (adj) `-` transferable : có thể chuyển được (adj) `-` Tickets booked on this flight : Những chiếc vé đã được đặt trên chuyến bay này (N) `-` Theo như hầu hết các chuyến bay , một khi ta đã đặt vé rồi thì không thể hủy cũng như chuyển đi nói khác , chuyển nhượng , di chuyển hay thông thương nghĩa của nó đều không thể hợp lí trong trường hợp này . Chuyển được có nghĩa là chuyển giao cho người khác với số lượng nhất định . Còn chuyển nhượng là chuyển cho người khác nhưng với ý nghĩa là tài sản hoặc to lớn không đếm được hơn . `⇒` Khi đã đặt thì không thể chuyển đi đâu được . `⇒` `D` hợp lí nhất trong trường hợp này . `-` Dịch : Vé đã đặt trên chuyến bay này không thể chuyển đi đâu được . `color[pink][#Ngocmai2k9]`