1 drink .
2 opens .
3 begins/starts .
4 causes .
5 live .
6 takes .
7 do ( Sửa ''their home'' -> their homework'' thì sẽ hợp lí hơn ) .
8 know .
9 get .
- Hành động thườn xảy ra ở hiện tại .
=> Hiện tại đơn .
( + ) S + V(s,es) + O ...
( - ) S + do/does + not + V-inf + O ...
( ? ) Do/does + S + V-inf + O ... ?