$$1$$.some
$$3$$.any
$$8$$.any
$$5$$some
$$6$$ some
$$7$$ some
$$9.$$some
$$10.$$ some
___________________________________________________________________
$$⇒$$ some: một ít (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và ước danh từ không đếm được)
$$⇒$$ any: bất kỳ, nào (đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được)
$$⇒$$ much: nhiều (đứng trước danh từ không đếm được)
$$#LanAnhspam$$